Có 1 kết quả:

音品 âm phẩm

1/1

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Nét riêng của một âm thanh, nhờ đó phân biệt được những âm thanh khác nhau, mặc dầu cùng cao độ và cường độ. Cũng như Âm sắc ( timbre ).

Bình luận 0